Có 2 kết quả:

气场 qì cháng ㄑㄧˋ ㄔㄤˊ氣場 qì cháng ㄑㄧˋ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) qi field (qigong)
(2) aura
(3) atmosphere

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) qi field (qigong)
(2) aura
(3) atmosphere

Bình luận 0