Có 2 kết quả:
气场 qì cháng ㄑㄧˋ ㄔㄤˊ • 氣場 qì cháng ㄑㄧˋ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) qi field (qigong)
(2) aura
(3) atmosphere
(2) aura
(3) atmosphere
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) qi field (qigong)
(2) aura
(3) atmosphere
(2) aura
(3) atmosphere
Bình luận 0